HOTLINE 0912 157 867
Skoda Superb mang theo sự mạnh mẽ và hiện đại của Châu Âu còn Nissan Teana gây ấn tượng nhờ sự bền bỉ và tiết kiệm của thương hiệu Nhật Bản.
Nissan Teana và Skoda Superb là 2 mẫu sedan hạng D nổi tiếng thế giới của 2 thương hiệu ô tô hàng đầu là Skoda của CH Séc và Nissan của Nhật Bản. Chúng ta sẽ khám phá từng khía cạnh quan trọng của chúng, bắt đầu từ thiết kế đến tính năng công nghệ, động cơ mạnh mẽ, thông số kỹ thuật đáng chú ý và cuối cùng, giá bán hấp dẫn. Hãy cùng nhau tìm hiểu để có cái nhìn tổng quan đầy đủ về những chiếc xe này.
Nếu như Skoda Superb xuất thân từ Châu Âu mang theo sự cứng cáp và mạnh mẽ của một mẫu Sedan hạng D nổi bận thì Teana nổi bật với thiết kế hiện đại và đường nét trơn tru, tạo nên vẻ sang trọng và thể thao. Dòng xe này sở hữu lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng của Nissan và đèn LED sắc nét. Thiết kế cạnh tranh và sáng tạo của Teana hứa hẹn thu hút ánh nhìn từ mọi góc độ.
Skoda Superb mang đến một vẻ ngoại hình mạnh mẽ và chất lượng với lưới tản nhiệt trapezoidal đặc trưng của Skoda và đèn LED Matrix Crystal tự động điều chỉnh. Kích thước lớn và tỷ lệ cơ bản của Skoda Superb tạo ra sự ấn tượng mạnh mẽ trên đường.
Teana tích hợp nhiều tính năng công nghệ cao cấp, bao gồm màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống giải trí thông minh, và các tính năng an toàn như hỗ trợ lái xe và cảnh báo va chạm.
Skoda Superb không kém cạnh với màn hình cảm ứng lớn, kết nối thông minh, và hệ thống âm thanh cao cấp. Các tính năng an toàn như cảnh báo mệt mỏi và hỗ trợ đỗ xe cung cấp trải nghiệm lái xe an toàn và tiện lợi.
Teana sử dụng động cơ xăng và hybrid mạnh mẽ, cung cấp cảm giác lái nhẹ nhàng và tiết kiệm nhiên liệu. Hiệu suất tốt của Teana phản ánh sự cân nhắc của Nissan đối với hiệu suất và bảo vệ môi trường.
Skoda Superb có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm cả động cơ xăng, diesel và plug-in hybrid. Sự đa dạng này mang lại sự linh hoạt cho người mua và tạo ra trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và hiệu quả.
Teana có các thông số kỹ thuật ấn tượng với hiệu suất năng lượng tốt và khả năng vận hành linh hoạt. Hệ thống treo êm ái và hệ thống lái chính xác giúp cải thiện khả năng kiểm soát của xe trên mọi tình huống.
Skoda Superb không chỉ ấn tượng với thông số kỹ thuật về động cơ, mà còn với hệ thống treo độc lập và công nghệ trợ lực lái hiện đại. Điều này tạo ra sự thoải mái và ổn định trên mọi địa hình.
Teana có mức giá thường ổn định ở mức trung bình trong phân khúc sedan hạng sang. Dù không rẻ, nhưng giá trị về tính năng và hiệu suất có thể làm hài lòng người mua.
Skoda Superb thường có giá thấp hơn so với nhiều đối thủ cùng phân khúc, mang lại giá trị lớn cho những người tìm kiếm sự sang trọng mà không cần phải trả giá quá cao.
Cả Nissan Teana và Skoda Superb đều nhận được đánh giá tích cực từ người dùng về thiết kế, tính năng an toàn, và hiệu suất lái xe. Khách hàng thường đánh giá cao sự thoải mái và tính tiện ích của cả hai dòng xe.
Trong cuộc đối đầu giữa Nissan Teana và Skoda Superb, cả hai đều có những ưu điểm riêng biệt. Nếu bạn đang tìm kiếm sự sang trọng và hiệu suất, Teana có thể là sự lựa chọn phù hợp, trong khi Skoda Superb nổi bật với giá trị và đa dạng về động cơ. Hãy xem xét kỹ lưỡng các yếu tố quan trọng như thiết kế, công nghệ, động cơ, và giá cả để đưa ra quyết định chọn lựa phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.
MUA XE Ô TÔ CHO DOANH NGHIỆP
MUA XE Ô TÔ CHO CÁ NHÂN
* Lưu ý : Sẩn phẩm này hiện chưa được phân phối tại thị trường Việt Nam nên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo.
Nissan Việt Nam, Nissan Nhật Bản, Nissan Thaí Lan, Subaru WRX STI, Subaru BRZ, Đại lý ô tô subaru, Subaru Forester, Subaru Outback , Subaru Legacy, Giá xe subaru, Xe ô tô Subaru, https://subaruclub.vn/
Tag: FORD LONG BIÊN, FORD BẮC NINH, GIÁ XE FORD, FORD RANGER, FORD EVEREST, FORD ECOSPORT, FORD EVEREST SPORT, GIÁ XE FORD BẮC NINH, GIÁ XE FORD VĨNH PHÚC, GIÁ XE FORD PHÚ THỌ, GIÁ XE FORD BẮC GIANG, FORD BẮC GIANG, Ford Explorer 2021, Subaru Hà Nội, Subaru Giải Phóng, Subaru Long Biên, Đại lý ô tô Subaru, subaru forester 2022 , subaru outback 2022 , Subaru Long Biên ,, Giá xe Subaru Giá xe subaru , Giá xe subaru forester , Giá xe subaru outback , giá xe subaru Brz
Subaru Hải Dương , Subaru Hưng Yên , Subaru Quảng Ninh, Subaru Vĩnh Phúc, Subaru Hải Phòng , Subaru Bắc Giang , Subaru Thái Nguyên, Subaru Lạng Sơn , Subaru Hà Giang, Subaru Nam Định , Subaru Ninh Bình , Subaru Bắc Ninh , Subaru Lào Cai , Subaru Thanh Hóa, Subaru Thăng Long , Đại lý Subaru Thăng Long
Skoda Thăng Long , Skoda Kodiaq, Skoda Kodiaq 2023 , Skoda Karoq , Skoda Karoq 2023 , Skoda Superb , Skoda Superb 2023 , Skoda Octavia , Skoda Octavia 2023 , Skoda Kushaq , Skoda Kushaq 2023 , Skoda Slavia , Skoda Slavia 2023 , Skoda Kamiq , Skoda Kamiq 2023 , Skoda Scala , Skoda Scala 2023 , Skoda Fabia 2023 , Skoda Fabia , Skoda Enyaq, Skoda Enyaq 2023 , giá xe skoda , Skoda Hà Nội , Skoda Bắc Ninh, Skoda Thanh Hoá , Skoda Quảng Ninh, Skoda Ninh Bình, Skoda Hải Phòng, Skoda Nam Định, Skoda Vĩnh Phúc, Skoda Lào Cai, Skoda Lạng Sơn, Skoda Hà Giang , Skoda Bắc Giang , Skoda Hải Dương , Skoda Hưng Yên , Skoda Thái Nguyên
Nissan Teana 2.5SL có thông số kỹ thuật :
* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
Sự hài hòa, cân đối trong từng chi tiết thiết kế đem đến sự cao cấp và sang trọng
Trải nghiệm lái xe tuyệt vời hơn nhờ sự tăng tốc nhanh và liền mạch khi vượt và nhập làn. TEANA được đánh giá sở hữu khả năng tăng tốc…
Tính năng an toàn trang bị trên TEANA giúp người lái thoái mái hơn khi lái xe
Teana vượt trội trong việc tiết kiệm nhiên liệu
* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
Thiết kế nội thất sang trọng và đẳng cấp
Tối đa sự thoải mái cho người lái và hành khách ngồi phía trước bằng việc áp dụng hệ thống nghiên cứu của cơ quan hàng không NASA
Khoang lái thông minh, đa chức năng như: Hiệu ứng 3D, Màn hình đa thông tin, Cổng giao tiếp USB, MP3, iPod
Teana là mẫu sedan hàng đầu của thương hiệu đến từ Nhật Bản nhận được đánh giá cao nhất lần đầu tiên trong lịch sử ASEAN NCAP ở cả hạng…
MƯC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU TIẾT KIỆM ĐÁNG NGẠC NHIÊN
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA) / Anti-lock Braking System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA) | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động / Vehicle Dynamic Control (VDC) | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường / Traction Control System (TCS) | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát mất lái chủ động / Active Understeer Control (AUC) | Có / With | ||
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Có / With | ||
Dây đai an toàn / Seat belts | Đa điểm, Trước x Sau / All points, Fr x Rr” | Có (Tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự đống nới lỏng x 3 điểm) / With (3-point ALR/ELR passenger system. ELR for driver) | |
Điều chỉnh theo chiều cao / Height adjustment | Trước / Front | Có / With | |
Chức năng nhắc đeo dây đai an toàn / Seat belt reminder | Người lái / Driver | Có / With | |
Giảm chấn vùng đầu / Head restrain | Hàng ghế trước / Front seats | Có (điều chỉnh lên xuống) / With (Up/Down adjustable) | |
Hàng ghế sau / Rear seats | Có (điều chỉnh lên xuống) / With (Up/Down adjustable) | ||
Chốt khóa trẻ em / Child anchors | Có / With | ||
Hệ thống chống trộm & Thiết bị báo động chống trộm / Anti-theft Immobiliser & VSS alarm | Có / With | ||
Túi khí / Airbags | Người lái & Người ngồi kế bên / Driver & Assistant | Có / With | |
Túi khí hai bên / Side airbags | Hàng ghế phía trước / Front seats | Có / With | |
Túi khí rèm / Curtain airbags | Có / With |
Trang thiết bị thông minh
Chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm / I-Key & Start stop engine | Có / With | |
Màn hình hiển thị đa chức năng / Multi information display | Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị / 4 inch, 3 D effect graphics color in centre of instrument display | |
Kết nối bluetooth đàm thoại rảnh tay / Bluetoooth hands-free phone system | Có / With | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | Màn hình 5 inch LCD AM/FM, 1 CD, RDS, MP3, AUX, USB / 5 inch LCD color for Display Audio, AM/FM, 1 CD, RDS, MP3, AUX, USB | |
Loa / Speakers | 9 loa Bose / 9 Bose speakers | |
Chức năng tích hợp trên tay lái / Steering switch function | Nút bấm tích hợp phát sáng, điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức năng sấy | |
Ghế / Seats | Người lái / Driver | Ghế điện, 8 hướng / Power seat, 8-way |
Người ngồi kế bên / Assistant | Chỉnh cơ, 4 hướng / Manual seat, 4-way | |
Chất liệu ghế / Seats material | Da / Leather | |
Điều hòa nhiệt độ / Air conditioning | Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter | |
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 / Ventilation system for 2nd row seats | Có / With | |
Gương chiếu hậu trong xe / Rearview mirror | Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn / Auto dimming, compass | |
Tay nắm cửa trong mạ crom / Chrome inside door handle | Có / With | |
Tay nắm / Assist grips | Có (Người ngồi kế bên x 1, hàng ghế sau x 2) / With (Assist x 1, Rear seats x 2) | |
Ngăn đựng đồ trên cửa có giá đựng chai / Door pocket fixed type with bottle holder | Cửa trước / Front door | Có / With |
Cửa sau / Rear door | Có / With | |
Hộc đựng đồ trên trần / Roof console | Có (Ngăn đựng kính, Đèn trần, Đèn thư giãn) / With (Sunglass holder & map lamp & mood lamp) | |
Hộc đựng đồ giữa hai hàng ghế / Center console box | Với tựa tay & 2 ngăn / With armrest & 2 compartments | |
Hộc đựng găng tay / Glove box | Có / With | |
4 giá để cốc / 4 Cup holders | Trước / Front | 2 giá để cốc phía trước với viền ánh kim / 2 holders on front of console (Sift side) with chrome silver ring |
Sau / Rear | 2 giá để cốc trên thanh tựa tay hàng ghế sau / 2 holders on center armrest | |
Sưởi ghế / Seat heater | Có (Cho ghế lái & ghế phụ kế bên) / With (For driver & assist seat) | |
Hàng ghế sau / Rear seats | Lưng ghế gập 60:40 / 60:40 split fold | |
Ngăn đựng đồ sau ghế / Seat back storage | Có / With | |
Tấm che nắng / Sun visors | Có / With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window | Có (Với công tắc tích hợp chiếu sáng) / With (Swithch illumination) | |
Đèn cho hàng ghế phía sau / Personal lamps for rear seats | Có, với 2 chiếc mỗi bên / With, 2 pieces on each side | |
Đèn ở bậc lên xuống phía trước / Front step lamp | Có / With | |
Đèn chiếu sáng ở khoang chứa đồ / Trunk illumination | Có / With | |
Camera lùi với màn hình chỉ dẫn / Rear view camera with monitor guide display | Có / With | |
Ăng ten / Antena | Có (Tích hợp trên kính) / With (Integrated on glass) |
Đèn pha / Headlamp | Halogen loại thấu kính, 4 bóng, tự động tắt mở / Projector-type halogen headlights, 4 lights, auto on/off | |
Dải đèn Led chạy ban ngày / Day time running lights | Có / With | |
Đèn sương mù trước / Front fog lamp | Có / With | |
Lưới tản nhiệt phía trước / Front grille | Mạ crom viền xung quanh / Black paint with chrome surround | |
2 Gạt mưa cảm biến tốc độ / 2 Speed with variable intermittent & Mist & Speed sensitive wiper | Có / With | |
Gương chiếu hậu / Outer mirror | Cùng màu thân xe / Body colored | Có / With |
Điều chỉnh / Adjustment | Gương gập cơ, chỉnh điện / Folding: manual, mirror: electric | |
Tích hợp đèn báo rẽ / Intergrated side turn signal lamps | Có / With | |
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater | Có / With | |
Tay nắm cửa mạ crom / Chrome outside door handle | Có / With | |
Nẹp sườn xe, Nẹp cửa sổ / Side molding, Door waist molding | Có / With | |
Cửa sổ trời / Sunroof | Có / With | |
Sưởi kính sau / Rear window defroster | Có / With | |
Cụm đèn hậu sau / Bulb type rear combination lamp | Có / With |